Chuyên đề Số phức

Chuyên đề Số phứcDẠNG 1. SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP TOÁN
DẠNG 2. PHƯƠNG TRÌNH TRÊN TẬP SỐ PHỨC
DẠNG 3.TÌM SỐ PHỨC THỎA MÃN ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC.
DẠNG 4. TẬP HỢP CÁC ĐIỂM BIỂU DIỄN SỐ PHỨC.
docx 16 trang Mai Loan 17/02/2025 300
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Số phức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 CHUYÊN ĐỀ SỐ PHỨC
 DẠNG 1. SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP TOÁN
Câu 1. Cho số phức z  3  2 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
 A. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2. B. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2.
 C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2 . D. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2 .
 z  2 i
Câu 2. Cho số phức z  1 i . Tính môđun của số phức w  .
 z  1 
 A. w  2 . B. w  2. C. w  1. D. w . 3
 2 
Câu 3. Cho số phức z tùy ý. Xét các số phức w  z2  z  và v  zz  i(z  z). Khi đó
 A. w là số thực, v là số thực; B. w là số thực, v là số ảo;
 C. w là số ảo, v là số thực; D. w là số ảo, v là số ảo.
 2017
  1  i 
Câu 4. Cho số phức z    . Tính z5  z6  z7  z8 .
  1  i 
 A. i . B. 1. C. 0. D. i .
 2
Câu 5.Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z  z  2  0 . Phần thực của số phức
 i  z i  z 2017 
  là
  1 2  
 A. 22016. B. 21008. C. 21008. D. 22016.
 2012 2012 
Câu 6. Phần thực của số phức z  1  i 1  i có dạng 2a với a bằng:
 A. 1007 B. 1006 C. 2012 D. 2013
Câu 7. Cho hai số phức z và z thỏa mãn z  z  1, z  z  . Khi đó z  z bằng:
 1 2 1 2 1 2 3 1 2
 A.1 1 3B. C. 1  3 D. 0
 1 3 2
Câu 8. Cho số phức z    i . Số phức  z bằng?
 2 2
 1 3 1 3 
A.   i. B.   i. C. 1  3i. D. 3  i.
 2 2 2 2
 2 1 
Câu 9. cho số phức z  1 2i . Tìm phần ảo số phức w biết w  z  z  .
 z
 11 32 32 11 
A.  . B.  . C. . D. .
 5 5 5 5
Câu 10. cho số phức z  a  bi a,b ￿. Số phức z2 có phần thực là:
A. a2  b2. B. a2  b2. C. a  b. D. a  b.
 2 10
Câu 11. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z  1 i  1 i ...  1 i
 A.Phần thực của z là 31, phần ảo của z là 33. B.Phần thực của z là 31, phần ảo của z là 33i.
 C. Phần thực của z là 33, phần ảo của z là 31. D. Phần thực của z là 33, phần ảo của z là 31i.
 1 1 3 2017
Câu 12. Cho   i , tính z ta được:
 z44
 2017 2017 
 A. z  22016  22016. 3i B. z  22016  22016. 3i
 2017 2017 
 C. z  22018  22018. 3i D. z  22018  22018. 3i
 1 Câu 28.Gọi z1 , z2 là hai số phức thỏa mãn tổng của chúng bằng 4, tích của chúng bằng 29. Trên tập
số phức z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình n|o sau đ}y:
 A. z2  4z  29  0 B. z2  4z  29  0 C. z2  4z  29  0 D. z2  29z  4  0
 2      
Câu 29.Gọi z 1, z 2 là nghiệm của phương trình z z 1 0. Giá trị của biểu thức P z 1 z2 là:
 A. -2 B. -1 C. 0 D. 2
 2 2016
Câu 30.Gọi z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z  6z  84i  0 . Giá trị của biểu thức
 P  z z  3z  3z là:
 1 2 1 2
 A. 102 B. 75 C. 66D.i
Câu 31. Trên mặt phẳng phức, gọi A,B lần lượt l| c{c điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình
 z2  4z  13  0 . Diện tích tam giác OAB là:
 A. 16 B. 8C.6D.2
Câu 32. Trên tập số phức phương trình z2  2m  1 z  2m2  4  0 ( với m là tham số thực) có tập
nghiệm là:
A.m  1  i m2  2m  3; m  1  i m2  2m  3 B. 
C.m  1 i m2  2m  3; m  1 i m2  2m  3D.m  1 i m2  2m  3; m  1 i m2  2m  3
 2 2
Câu 33.Gọi z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z  2z  m  2m  4 . Có bao nhiêu giá trị m
nguyên thỏa mãn z  z  3 A. 6B.5 C. 7 D. 4
 1 2
Câu 34. Tìm tham số thực m để trên tập số phức phương trình z2  13  m z  34  0 có một
nghiệm là z  3  5i : A. m  3 B. m  5 C. m  7 D. m  9
Câu 35. Cho phương trình Az2  Bz  C  0, A  0, A, B,C ￿ . Khẳng định nào sai ?
 A. Phương trình vô nghiệm khi biệt số  0.
 B. Nếu z 0 là nghiệm của phương trình thì z0 cũng l| nghiệm của phương trình.
 B 
 C 
 C. Gọi z z là hai nghiệm của phương trình thì z  z   , z .z  
 1, 2 .
 1 2 A 1 2 A
 z2
 0
 D.Nếu z0 là nghiệm thì cũng l| nghiệm của phương trình.
 z0
Câu 36. Biết phương trình bậc hai với hệ số thực: Az2  Bz  C  0 , A, B,C ở dạng tối giản, có một
nghiệm z  2  i . Tính tổng A+B+C.
 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
 2 2017 2017
Câu 37.Gọi z1 , z2 là nghiệm của phương trình z  2z  4  0. Tìm số phức w  z1  z2 .
 A. 22017 B. 22017 C. 22016 D. 22016
Câu 38. Tập nghiệm của phương trình z3  1  0 .
  3   3  
        
 A. 1 . B. 1. C. 1; 1 i; 2 i . D. 1; 1 i .
  2   2 
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình z5  z4  z3  z2  z  1  0 .
  1 3   1 3 1 3   1 3 1 3   1 3  
 A. 1;   i . B.   i;  i . C. 1;   i;  i . D. 1;  i .
   1;     
  2 2   2 2 2 2   2 2 2 2   2 2 
Câu 40. Tìm các số thực a, b, c để phương trình z3  az2  bz  c  0 nhận z  1 i , z = 2 làm nghiệm.
 A. a  4,b  6,c  4 . B. a  4,b  6,c  4 . C. a  4,b  6,c  4 . D. a  4,b  6,c  4 .
 3 2 
Câu 53. Cho sốphứcthỏamãn 2  3i z  4  i z  1 3i . Moduncủasốphứclà:
 A.13 B.29 C. 13D. 34
 a 
Câu 54. Cho sốphức z  a  bi(a,b  R) thoảmãn (2  3i)z  1 2iz  3  7i. TínhP  .
 b
 3 1
 A. B. C.3 D. 2
 2 3
Câu 55. Cho sốphức z thỏa: z 1 2i  1 3i  0 . Tìmđiểmbiểudiễnchosốphức z
 A. B1; 1 B. A 1;1 C. C 1;1 D. D 1; 1
Câu 56. Cho sốphức z  a  bi, a,b ￿ thỏamãn: 1 3i z  2  i z  2  4i . Tính P  a.b
 A. P  8 B. P  4 C. P  8 D. P  4
 5  3i
Câu 57. Cho sốphức z cóphầnthựcdươngv|thỏa: z   1  0
 z
 A. z  2 B. z  3 C. z  4 D. z  7
Câu 58. Tìmsốphức z biết: z  2iz  1 i3  i
 2 2 
 A. 2  12i B. 2  12i C.  4i D.  4i
 3 3
Câu 59. Tìmsốphức z biết: 1 i z  2iz  1 i3  i
 A. 3  5i B. 5  3i C. 5  3i D. 3  5i
Câu 60. Tìmsốphức z saocho 1  2i z làsố thuần ảo và 2.z  z  13
 A. z  2  i hoặc z  2  i B. z  2  i C. z  i D. z  2  2i
Câu 61. Tìmmôđuncủasốphức z biếtrằng: z  z  1 và z  z  0
 1 1 1 1
 A. z  B. z  C. z  D. z 
 2 3 4 5
Câu 62. Cho sốphức z thỏamãnđiềukiện z  2z  3  4i . Phátbiếun|osauđ}yl|sai?
 4 97
 A. z có phần thực là -3B.Số phức z  i có môđun bằng 
 3 3
 4 97
 C. z có phần ảo là D. z có mô đun bằng
 3 3
 2 
Câu 63. Cho số phức z thỏa mãn1  2i z  z  4i  20 . Mô đun của z là:
 A. z  3 B. z  4 C. z  5 D. z  25
 2
 z
Câu 64. Tìm phần thực của số phức z biết: z   10
 z
A. 10 B. 5 C. -5D. 10
Câu 65. Cho sốphức z  a  bi thỏa mãn z  2i.z  3  3i . Tính giá trị biểu thức P  a2016  b2017
 34032  32017  34032  32017 
 2017 D.   
 A. 0 B. 2 C. 5 52017
  
 DẠNG 4. TẬP HỢP CÁC ĐIỂM BIỂU DIỄN SỐ PHỨC.
Câu 66. Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy, tập hợp c{c điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
điều kiện z  i  1là
 A. Một đường thẳng. B. Một đường tròn.
 C. Một đoạn thẳng. D. Một hình vuông.
 5

Tài liệu đính kèm:

  • docxchuyen_de_so_phuc.docx
  • pdfchuyen_de_so_phuc_131201816.pdf